Có 2 kết quả:

保温 bǎo wēn ㄅㄠˇ ㄨㄣ保溫 bǎo wēn ㄅㄠˇ ㄨㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

giữ nhiệt, giữ ấm

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep hot
(2) heat preservation
(3) Thermos (bottle)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

giữ nhiệt, giữ ấm

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep hot
(2) heat preservation
(3) Thermos (bottle)

Bình luận 0